CÁC DẠNG SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH (comparative structure in English

I. So sánh nhất

  1. Định nghĩa: So sánh nhất là khi chúng ta so sánh một cái gì đó là hơn tất cả những cái khác, ví dụ như tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất.
  2. Công thức: 
    Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: the + ADJ/ADV + -est
    Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: the + most + ADJ/ADV
    Ex: Susan is the tallest student in her class.

She is the youngest daughter. 

She is the most beautiful  girl

This is the most difficult problem in this period.

II. So sánh hơn

  1. Định nghĩa: So sánh hơn là khi chúng ta so sánh cái này hơn cái kia, ví dụ như tốt hơn, hay hơn, đẹp hơn.

  2. Công thức: 

Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: ADJ/ADV + đuôi -er + than
Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: more + ADJ/ADV + than

Ex: Max is smarter than me.

Daniel is fatter than his brother.

This test is more difficult than the previous test.

My sister is more carefully than her brother.

III. So sánh ít hơn

  1. Định nghĩa: So sánh hơn là khi chúng ta so sánh cái này ít hơn cái kia, ví dụ như ít tốt, ít hay, ít đẹp.
  2. Công thức: 

Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: ADJ/ADV + đuôi -er + than
Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: less+ ADJ/ADV + than

Ex:    This test is less difficult than the previous test.

My sister is less carefully than her brother.

IV. So sánh bằng

  1. Định nghĩa: So sánh bằng là khi chúng ta so sánh cái này như cái kia, cái này bằng cái kia.

  2. Công thức: as + ADJ/ADV + as hoặc so + ADJ/ADV + as (ít dùng hơn)
    Ex: She sings as beautifully as a singer.

My house is as small as your house.

This pen is as good as it was before.

 

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *