- Khái niệm: thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả những sự việc/hành động xảy ra ngay lúc chúng ta nói hoặc xung quanh thời điểm nói, và hành động/sự việc đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra) trong thời điểm nói.
- Công thức
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định |
S + am/ is/ are + Ving
I + am + Ving He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + Ving You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + Ving |
I am working at sofa company. She is learning design. They are playing badminton.
|
Phủ định |
S + am/are/is + not + Ving
is not = isn’t are not = aren’t |
I am not working at sofa company.
She is not learning design. They are not playing badminton.
|
Nghi vấn |
Câu hỏi với trợ động từ
Q: Am/ Is/ Are + S + Ving? A: Yes, S + am/is/are. No, S + am/is/are + not.
Câu hỏi bắt đầu bằng Wh- Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving? |
Are you cooking the dinner?
Yes. I am
What are you doing? What is he playing right now? |
2. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:
- Trạng từ phổ biến: now, right now, right away, at the moment, at present
- Động từ phổ biến: Look, Watch, Listen, Keep silent, Watch out