II. THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN – Present continous tense

  1. Khái niệm: thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả những sự việc/hành động xảy ra ngay lúc chúng ta nói hoặc xung quanh thời điểm nói, và hành động/sự việc đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra) trong thời điểm nói.
  2. Công thức 
Loại câu Công thức Ví dụ

Khẳng định

S + am/ is/ are + Ving

I + am + Ving

He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is + Ving

You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are + Ving

 

I am working at sofa company.

She is learning design.

They are playing badminton.

 

Phủ định

S + am/are/is + not + Ving

is not = isn’t

are not = aren’t

I am not working at sofa company.

She is not learning design.

They are not playing badminton.

 

Nghi vấn

Câu hỏi với trợ động từ

Q: Am/ Is/ Are + S + Ving?

 A: Yes, S + am/is/are.

No, S + am/is/are + not.

 

Câu hỏi bắt đầu bằng Wh-

Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?

Are you cooking the dinner?

Yes. I am

 

 

What are you doing?

What is he playing right now?

2. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn: 

  • Trạng từ phổ biến: now, right now, right away, at the moment, at present
  •  Động từ phổ biến: Look, Watch, Listen, Keep silent, Watch out

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *