Face /ˈfeɪs/: Khuôn mặt
Mouth /maʊθ/: Miệng
Chin /tʃɪn/: Cằm
Neck /nek/: Cổ
Shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/: Vai
Arm /ɑːm/: Cánh tay
Upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/: Cánh tay phía trên
Elbow /ˈel.bəʊ/: Khuỷu tay
Forearm /ˈfɔː.rɑːm/: Cẳng tay
Armpit /ˈɑːm.pɪt/: Nách
Hand /hænd/: bàn tay
Back /bæk/: Lưng
Chest /tʃest/: Ngực
Waist /weɪst/: Thắt lưng/ eo
Abdomen /ˈæb.də.mən/: Bụng
Buttocks /’bʌtəks/: Mông
Hip /hɪp/: Hông
Leg /leg/: Phần chân
Thigh /θaɪ/: Bắp đùi
Knee /niː/: Đầu gối
Calf /kɑːf/: Bắp chân
Foot /fʊt/: Bàn chân
Head /hed/: Đầu
Hair /heər/: Tóc
Part /pɑːt/: Ngôi rẽ
Forehead /ˈfɔːhed/: Trán
Sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/: Tóc mai dài
Ear /ɪər/: Tai
Cheek /tʃiːk/: Má
Nose /nəʊz/: Mũi
Nostril /ˈnɒs.trəl/: Lỗ mũi
Jaw /dʒɔː/: Hàm, quai hàm
Beard /bɪəd/: Râu
Mustache /mʊˈstɑːʃ/: Ria mép
Tongue /tʌŋ/: Lưỡi
Tooth /tuːθ/: Răng
Lips /lɪps/: Môi
Ankle /ˈæŋ.kļ/: Mắt cá chân
Heel /hɪəl/: Gót chân
Instep /ˈɪn.step/: Mu bàn chân
Ball /bɔːl/: Xương khớp ngón chân
Big toe /bɪg təʊ/: Ngón cái
Toe /təʊ/: Ngón chân
Little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/: Ngón út
Toenail /ˈtəʊ.neɪl/: Móng chân
Wrist /rɪst/: Cổ tay
Knuckle /ˈnʌk.ļ/: Khớp đốt ngón tay
Fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/: Móng tay
Thumb /θʌm/ – Ngón tay cái
Index finger /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón trỏ
Middle finger /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/: Ngón giữa
Ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo nhẫn
Little finger /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón út
Palm /pɑːm/: Lòng bàn tay
Brain /breɪn/: Não
Spinal cord /ˈspaɪnl kɔːd/: Dây cột sống, tủy sống
Throat /θrəʊt/: Họng, cuống họng
Windpipe /ˈwɪnd.paɪp/: Khí quản
Esophagus /ɪˈsɒf.ə.gəs/: Thực quản
Muscle /ˈmʌs.ļ/: Bắp thịt, cơ
Lung /lʌŋ/: Phổi
Heart /hɑːt/: Tim
Liver /ˈlɪv.əʳ/: Gan
Stomach /ˈstʌm.ək/: Dạ dày
Intestines /ɪnˈtes.tɪnz/: Ruột
Vein /veɪn/: Tĩnh mạch
Artery /ˈɑː.tər.i/: Động mạch
Kidney /ˈkɪd.ni/: Cật
Pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/: Tụy, tuyến tụy
Bladder /ˈblæd.əʳ/: Bàng quang