Skip to content
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về kinh doanh
- businessman /ˈbɪznəsmən/ doanh nhân
- salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/ người bán hàng
- secretary /ˈsekrəteri/ thư ký
- assistant /əˈsɪstənt/ trợ lý
- cashier /kæˈʃɪr/ thu ngân
- banker /ˈbæŋkər/ nhân viên ngân hàng
- accountant /əˈkaʊntənt/ kế toán
- auditor /ˈɔːdɪtər/ kiểm toán
- consultant /kənˈsʌltənt/ nhà tư vấn
- economist /ɪˈkɑːnəmɪst/ nhà kinh tế học
- mailman /ˈmeɪlmæn/ người đưa thư
- delivery man /dɪˈlɪvərimən/ người giao hàng
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về thời trang
- tailor /ˈteɪlər/ thợ may
- model /ˈmɑːdl// người mẫu
- fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/ thiết kế thời trang
- stylist /ˈstaɪlɪst/ nhà tạo mẫu
- hairdresser /ˈherdresər/ thợ làm tóc
- barber /ˈbɑːrbər/ thợ cắt tóc nam
- hairstylist /ˈherstaɪlɪst/ nhà tạo mẫu tóc
- makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/ thợ trang điểm
- manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/ thợ làm móng
- tattooist /tæˈtuːɪst/ thợ xăm hình
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về nghệ thuật
- painter /ˈpeɪntər/ họa sĩ
- photographer /fəˈtɑːɡrəfər/ nhiếp ảnh gia
- sculptor /ˈskʌlptər/ nhà điêu khắc
- writer /’raitə/ nhà văn
- author /ˈɔːθər/ nhà văn
- poet /ˈpəʊət/ nhà thơ
- actor /ˈæktər/ nam diễn viên
- actress /ˈæktrəs/ nữ diễn viên
- director /dəˈrektər/ đạo diễn
- cameraman /ˈkæmrəmæn/ quay phim
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành kỹ thuật.
- architect /ˈɑːrkɪtekt/ kiến trúc sư
- builder /ˈbɪldər/ thợ xây
- engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ kỹ sư
- mechanic /məˈkænɪk/ thợ cơ khí
- technician /tekˈnɪʃn̩/ kỹ thuật viên
- electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/ thợ điện.
- plumber /ˈplʌmər/ thợ sửa ống nước
- carpenter /ˈkɑːrpəntər/ thợ mộc
- welder /ˈweldər/ thợ hàn
- factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/ Công nhân nhà máy
- graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ thiết kế đồ họa
- programmer /ˈprəʊɡræmər/ lập trình viên
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành khoa học.
- scientist /ˈsaɪəntɪst/ nhà khoa học
- mathematician /ˌmæθəməˈtɪʃn/ meo nhà toán học
- physicist /ˈfɪzɪsɪst/ nhà vật lý học
- chemist /ˈkemɪst/ nhà hóa học
- geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/ nhà địa chất học
- linguist /ˈlɪŋɡwɪst/ nhà ngôn ngữ học
- historian /hɪˈstɔːriən/ nhà sử học
- archaeologists /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/ nhà khảo cổ học
- astronomer /əˈstrɑːnəmər/ nhà thiên văn học
- astronaut /ˈæstrənɔːt/ nhà du hành vũ trụ
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành âm nhạc.
- singer /ˈsɪŋər/ ca sĩ
- dancer /ˈdænsər/ vũ công
- musician /mjuˈzɪʃn/ nhạc sĩ
- composer /kəmˈpəʊzər/ nhà soạn nhạc
- guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/ nghệ sĩ ghi-ta
- drummer /ˈdrʌmər/ nghệ sĩ trống
- pianist /ˈpiːənɪst/ nghệ sĩ dương cầm
- violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/ nghệ sĩ vi-o-lông
- flutist /ˈfluːtɪst/ nghệ sĩ sáo
- conductor /kənˈdʌktər/ nhạc trưởng
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành thực phẩm
- cook /kʊk/ đầu bếp
- chef /ʃef/ bếp trưởng
- baker /ˈbeɪkər/ thợ làm bánh
- farmer ang /ˈfɑːrmər/ nông dân
- fisherman /ˈfɪʃərmən/ ngư dân
- butcher /ˈbʊtʃər/ người bán thịt
- fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/ người bán cá
- bartender /ˈbɑːrtendər/ người pha chế
- waiter /ˈweɪtər/ bồi bàn nam
- waitress /ˈweɪtrəs/ bồi bàn nữ
- janitor /ˈdʒænɪtər/ người quét dọn
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành luật pháp.
- police officer /pəˈliːs ɑːfɪsər/ cảnh sát
- firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/ lính cứu hỏa
- detective /dɪˈtektɪv/ thám tử
- lawyer /ˈlɔɪər/ luật sư
- attorney /əˈtɜːrni/ luật SƯ
- judge /dʒʌdʒ/ thẩm phán
- prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/ công tố viên
- politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/ chính trị gia
- soldier /ˈsəʊldʒər/ quân nhân
- security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ bảo vệ
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành giáo dục.
- lecturer /ˈlektʃərər/ giảng viên
- professor /prəˈfesər/ giáo sư
- teacher /ˈtiːtʃər/ giáo viên
- tutor /ˈtuːtər/ gia sư
- librarian /laɪˈbreriən/ thủ thư
- translator /trænzˈleɪtər/ phiên dịch viên
- coach /kəʊtʃ// huấn luyện viên
Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành du lịch.
- tour guide /tʊr ɡaɪd/ hướng dẫn viên du lịch
- travel agent /ˈtrævl eɪdʒənt/ đại lý du lịch
- receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ nhân viên lễ tân
- housekeeper /ˈhaʊskiːpər/ nhân viên dọn phòng
- lobby boy /ˈlɑːbi bɔɪ/ người xách hành lý
- bellman /ˈbel mæn/ nhân viên trực cửa
- driver /ˈdraɪvər/ người lái xe
- carrier /ˈkæriər/ người chuyển hàng